Có 2 kết quả:

採錄 cǎi lù ㄘㄞˇ ㄌㄨˋ采录 cǎi lù ㄘㄞˇ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thu thập và ghi chép

Từ điển Trung-Anh

collect and record

Từ điển phổ thông

thu thập và ghi chép

Từ điển Trung-Anh

collect and record