Có 2 kết quả:
採錄 cǎi lù ㄘㄞˇ ㄌㄨˋ • 采录 cǎi lù ㄘㄞˇ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thu thập và ghi chép
Từ điển Trung-Anh
collect and record
giản thể
Từ điển phổ thông
thu thập và ghi chép
Từ điển Trung-Anh
collect and record
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh